Có 2 kết quả:
枪声 qiāng shēng ㄑㄧㄤ ㄕㄥ • 槍聲 qiāng shēng ㄑㄧㄤ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) shooting sound
(3) gunshot
(2) shooting sound
(3) gunshot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) shooting sound
(3) gunshot
(2) shooting sound
(3) gunshot
Bình luận 0